BỘ MÔN SINH HỌC VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC ỨNG DỤNG
—♦—
I. TÊN GỌI
Tên tiếng Việt: Bộ môn Sinh học và Công nghệ sinh học ứng dụng
Tên tiếng Anh: Department of Applied Biology and Biotechnology
TS. Nguyễn Bảo Hưng
Phụ trách Bộ môn
Giảng viên
Số điện thoại: (+84) 0906 545 902
Email: nguyenbaohung@hueuni.edu.vn
II. CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ
2.1. Chức năng:
Tổ chức đào tạo, liên kết đào tạo đại học và sau đại học; thực hiện nghiên cứu khoa học, tư vấn và chuyển giao công nghệ thuộc lĩnh vực Sinh học và Công nghệ sinh học ứng dụng; Nông nghiệp hữu cơ khi có nhu cầu.
2.2. Nhiệm vụ:
– Tổ chức đào tạo tiến sĩ ngành Sinh học và chương trình đào tạo thí điểm trình độ tiến sĩ ngành Nông nghiệp hữu cơ.
– Thực hiện liên kết đào tạo đại học và sau đại học về Sinh học và Công nghệ sinh học ứng dụng, Nông nghiệp, Nông nghiệp hữu cơ với các trường đại học trong và ngoài Đại học Huế.
– Xây dựng chương trình và tham gia đào tạo kỹ thuật viên hoặc các khóa tập huấn ngắn hạn về công nghệ tế bào.
– Đầu mối thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng trong lĩnh vực Sinh học và Công nghệ sinh học ứng dụng, Nông nghiệp hữu cơ.
– Tham gia các hoạt động ứng dụng và chuyển giao khoa học công nghệ trong lĩnh vực Sinh học và Công nghệ sinh học, Nông nghiệp hữu cơ để phục vụ phát triển kinh tế xã hội.
III. CƠ CẤU TỔ CHỨC
3.1. Cán bộ cơ hữu
TT | Họ và tên | Chuyên ngành | Học hàm/ học vị | Vị trí |
1 | Nguyễn Bảo Hưng | Công nghệ sinh học | Tiến sĩ | Phụ trách Bộ môn, Giảng viên |
2 | Trương Thị Hồng Hải | Khoa học nghề vườn | PGS.TS | Giảng viên cao cấp |
3 | Nguyễn Quang Linh | Chăn nuôi | PGS.TS | Giảng viên cao cấp |
4 | Nguyễn Thị Thu Liên | Công nghệ sinh học | PGS.TS | Giảng viên cao cấp |
5 | Nguyễn Tiến Long | Khoa học cây trồng | Tiến sĩ | Giảng viên chính |
6 | Nguyễn Quang Cơ | Nông nghiệp | Tiến sĩ | Giảng viên |
7 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Y sinh, Công nghệ sinh học | Tiến sĩ | Giảng viên |
3.2. Cán bộ phối hợp
TT | Họ và tên | Chuyên ngành | Học vị | Vị trí |
1 | Nguyễn Hoàng Lộc | Sinh học | GS.TS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
2 | Trần Đăng Hòa | Bảo vệ thực vật | GS.TS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
3 | Hoàng Thị Thái Hòa | Khoa học đất | GS.TS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
4 | Trần Quốc Dung | Sinh học, di truyền học | PGS.TS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
5 | Nguyễn Văn Toản | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | PGS.TS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
6 | Nguyễn Đình Thi | Sinh học/ Nông học | PGS.TS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
7 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | Nuôi trồng thủy sản | PGS.TS | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
8 | Lê Công Tuấn | Sinh học, Thủy sinh | Tiến sĩ | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
9 | Nguyễn Hoàng Bách | Sinh học phân tử và Công nghệ sinh học | Tiến sĩ | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
10 | Nguyễn Quang Đức Tiến | Sinh học, Công nghệ sinh học | Tiến sĩ | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | Khoa học y dược | Tiến sĩ | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
12 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Bảo vệ thực vật | Tiến sĩ | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
13 | Hoàng Hải Lý | Trồng trọt | Tiến sĩ | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
14 | Phan Vũ Hải | Thú y | Tiến sĩ | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
15 | Nguyễn Văn Huế | Công nghệ thực phẩm | Tiến sĩ | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
16 | Nguyễn Hồ Lam | Nông nghiệp | Tiến sĩ | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |